 |
|
Thông tin đơn hàng:
STT
|
Công việc
|
Giới tính
|
Độ tuổi
|
Số lượng
|
Lương tháng sau thuế (Euro)
|
1
|
Nhân viên buồng phòng
|
Nam/Nữ
|
20 - 40
|
50
|
800
|
2
|
Nhân viên vệ sinh
|
Nam/Nữ
|
22 – 45
|
30
|
700
|
3
|
Lao động phổ thông
|
Nam/Nữ
|
22 – 50
|
30
|
800
|
4
|
Thợ xây dựng
|
Nam
|
25 – 50
|
10
|
1000
|
5
|
Công nhân sữa chữa điện, nước, cơ khí
|
Nam
|
25 – 50
|
10
|
1000
|
STT
|
Nội dung
|
Thông tin
|
1
|
Địa điểm làm việc:
|
Bulgaria
|
2
|
Trình độ:
|
THPT trờ lên
|
3
|
Tay nghề:
|
Có kinh nghiệm
|
4
|
Bằng cắp:
|
Có chứng chỉ cho các vị trí công nhân sữa chữa
|
5
|
Tiếng Anh cơ bản:
|
Yêu cầu
|
6
|
Yêu cầu khác:
|
Không tiền án tiền sự. Sức khoẻ đảm bảo, không mắc bệnh truyền nhiễm, bệnh về da
|
7
|
Hình thức tuyển dụng:
|
Tiến cử hồ sơ với trực tiếp qua zoom
|
8
|
Nhà ở, đi lại, ăn uống:
|
Chỗ ở, đi đến nới làm việc, bữa ăn trưa chủ cung cấp
|
9
|
Thời gian làm việc:
|
8h/ngày; 5 ngày/tuần
|
10
|
Chăm sóc y tế, nghỉ ốm, phép:
|
Theo luật Bulgaria
|
11
|
Bảo hiểm, thuế, GP lao động
|
Theo luật Bulgaria
|
12
|
Thời gian chốt hồ sơ dự kiến:
|
Ngay khi đủ hồ sơ
|
13
|
Dự kiến xuất cảnh:
|
3 - 5 tháng
|
II. Hồ sơ đăng ký
STT
|
Giấy tờ
|
Gốc
|
Photo
|
Ghi chú
|
1
|
Hộ chiếu gốc còn hạn tối thiểu 3 năm
|
1
|
|
|
2
|
Tư pháp số 2 bản gốc còn hạn
|
1
|
|
|
3
|
Khám sức khoẻ và xét nghiệm bệnh truyền nhiễm
|
1
|
|
|
4
|
Căn cước công dân
|
|
2
|
|
5
|
Giấy khai sinh
|
1
|
|
Bản sao dấu đỏ
|
6
|
File ảnh và 4 tấm cỡ 3.5x4.5cm nền trắng
|
-
|
-
|
|
7
|
Giấy tờ, bằng cấp liên quan
|
|
1
|
|
8
|
Khai form thông tin
|
1
|
|
Mẫu công ty
|
|
|